Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhu nhược
* adj
- feeble; faint; weak
=tính nhu nhược+weak character
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhu nhược
* ttừ|- feeble; faint; weak; soft heart; yielding|= tính nhu nhược weak character
* Từ tham khảo/words other:
-
chàng trai mới bước vào nghề
-
chăng trên mái nhà
-
chàng và nàng
-
chạng vạng
-
chẳng vừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhu nhược
* Từ tham khảo/words other:
- chàng trai mới bước vào nghề
- chăng trên mái nhà
- chàng và nàng
- chạng vạng
- chẳng vừa