Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thon
* adj
- tapering, tapered daintily slender
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thon
* ttừ|- tapering, tapered; daintily slender; oblong, thin, slim|= những ngón tay thon slender/delicate fingers, tapering fingers
* Từ tham khảo/words other:
-
chức kỹ sư xây dựng
-
chúc lại
-
chức lãnh sự
-
chức lộ
-
chúc mạnh khỏe sống lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thon
* Từ tham khảo/words other:
- chức kỹ sư xây dựng
- chúc lại
- chức lãnh sự
- chức lộ
- chúc mạnh khỏe sống lâu