Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thói tục
* noun
- custom, routine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thói tục
* dtừ|- custom, routine, usage|= theo thói tục according to custom
* Từ tham khảo/words other:
-
chức kỹ sư
-
chức kỹ sư xây dựng
-
chúc lại
-
chức lãnh sự
-
chức lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thói tục
* Từ tham khảo/words other:
- chức kỹ sư
- chức kỹ sư xây dựng
- chúc lại
- chức lãnh sự
- chức lộ