Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thôi thúc
* verb
- to prod, to urge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thôi thúc
* đtừ|- to prod, to urge; to hurry someone
* Từ tham khảo/words other:
-
chức năng sao lưu
-
chức năng tìm và thay thế
-
chức năng tự nhiên
-
chực ngã
-
chức nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thôi thúc
* Từ tham khảo/words other:
- chức năng sao lưu
- chức năng tìm và thay thế
- chức năng tự nhiên
- chực ngã
- chức nghiệp