Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỏi thịt
- piece of meat
* Từ tham khảo/words other:
-
màn cuối của cuộc đời
-
mần dạ
-
man dại
-
mãn đại
-
mạn đàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỏi thịt
* Từ tham khảo/words other:
- màn cuối của cuộc đời
- mần dạ
- man dại
- mãn đại
- mạn đàm