Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỏi thịt
- piece of meat
* Từ tham khảo/words other:
-
quân phân
-
quần phăng
-
quân pháp
-
quân pháp bất vị thân
-
quân phí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỏi thịt
* Từ tham khảo/words other:
- quân phân
- quần phăng
- quân pháp
- quân pháp bất vị thân
- quân phí