Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhúng tay
- Have a hand in, bear a hand in
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhúng tay
- have a hand in, bear a hand in; interfere, intervene, step in|= nhúng tay vào put hand into, interfere
* Từ tham khảo/words other:
-
chảo ba chân
-
chào bán
-
cháo bò
-
cháo bột mì
-
cháo bột yến mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhúng tay
* Từ tham khảo/words other:
- chảo ba chân
- chào bán
- cháo bò
- cháo bột mì
- cháo bột yến mạch