Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháo bò
* dtừ|- rice gruel with beef, beef rice soup
* Từ tham khảo/words other:
-
khoáng chất học
-
khoang chỉ huy
-
khoảng chừng
-
khoang cổ
-
khoảng có hàng cột bao quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháo bò
* Từ tham khảo/words other:
- khoáng chất học
- khoang chỉ huy
- khoảng chừng
- khoang cổ
- khoảng có hàng cột bao quanh