Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vừa ăn cướp vừa la làng
- he carries fire in one hand and water in the other
* Từ tham khảo/words other:
-
chim hải âu lớn
-
chim hải âu nhỏ
-
chim hải âu pêtren
-
chim hải âu rụt cổ
-
chim hay hót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vừa ăn cướp vừa la làng
* Từ tham khảo/words other:
- chim hải âu lớn
- chim hải âu nhỏ
- chim hải âu pêtren
- chim hải âu rụt cổ
- chim hay hót