Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy nguyên
- to search for the origin of something
* Từ tham khảo/words other:
-
mất hết nhuệ khí
-
mất hết sức sống
-
mắt hí
-
mắt hiếng
-
mật hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- mất hết nhuệ khí
- mất hết sức sống
- mắt hí
- mắt hiếng
- mật hiệu