Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thối rữa
- to decompose; to become rotten/putrescent
* Từ tham khảo/words other:
-
không nghi ngờ gì nữa
-
không nghĩ ngợi
-
không nghỉ tay
-
không nghi thức
-
không nghi thức gò bó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thối rữa
* Từ tham khảo/words other:
- không nghi ngờ gì nữa
- không nghĩ ngợi
- không nghỉ tay
- không nghi thức
- không nghi thức gò bó