thổi phồng | * verb - to blow up |
thổi phồng | - to exaggerate; to overplay; to overstate; to magnify; to blow up; to inflate|= thổi phồng những khuyết điểm to exaggerate the faults|= toàn bộ sự việc được thổi phồng lên this whole affair has been blown up |
* Từ tham khảo/words other:
- chức năng tự nhiên
- chực ngã
- chức nghiệp
- chức ngồi không ăn lương
- chức ngồi không hưởng danh vọng