Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thói lang thang lêu lổng
* dtừ|- vagabondism, vagabondage
* Từ tham khảo/words other:
-
trong khi vắng mặt
-
trong khoảng
-
trong khoảng ba năm
-
trong khoảng một ngày
-
trong khoảng mười năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thói lang thang lêu lổng
* Từ tham khảo/words other:
- trong khi vắng mặt
- trong khoảng
- trong khoảng ba năm
- trong khoảng một ngày
- trong khoảng mười năm