Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời gian kiểm dịch
* dtừ|- quarantine period
* Từ tham khảo/words other:
-
xác đáng
-
xác để mổ xẻ
-
xác định
-
xác định đặc điểm
-
xác định đúng chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời gian kiểm dịch
* Từ tham khảo/words other:
- xác đáng
- xác để mổ xẻ
- xác định
- xác định đặc điểm
- xác định đúng chỗ