Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng gập đầu lại
* dtừ|- clench|* nđtừ|- clinch
* Từ tham khảo/words other:
-
phiến gỗ để phá thành
-
phiến gỗ ép
-
phiền hà
-
phiền hà nhỏ
-
phiên hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng gập đầu lại
* Từ tham khảo/words other:
- phiến gỗ để phá thành
- phiến gỗ ép
- phiền hà
- phiền hà nhỏ
- phiên hiệu