Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời gian giám hộ
* dtừ|- tutelage
* Từ tham khảo/words other:
-
truy tặng huy chương
-
trụy thai
-
truy thăng
-
trụy thể
-
truy thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời gian giám hộ
* Từ tham khảo/words other:
- truy tặng huy chương
- trụy thai
- truy thăng
- trụy thể
- truy thu