thối | * adj - stinking; addle, rotten * verb - to give back (change,.) |
thối | - addled; rotten|= trứng thối addled egg|- to stink; to have an offensive smell|= gỗ của anh có thối không? does your timber stink?|- to give back (small change)|= khỏi thối! keep the change! |
* Từ tham khảo/words other:
- chực ngã
- chức nghiệp
- chức ngồi không ăn lương
- chức ngồi không hưởng danh vọng
- chúc ngủ ngon