Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời ấy
- at that time; then
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng cách ấy
-
bằng cách chiếm đoạt
-
bằng cách cướp đoạt
-
băng cách điện
-
bằng cách ép buộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời ấy
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách ấy
- bằng cách chiếm đoạt
- bằng cách cướp đoạt
- băng cách điện
- bằng cách ép buộc