Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thừa huệ
* đtừ|- to receive food that has been offered to a diety
* Từ tham khảo/words other:
-
xe tuần tra của cảnh sát
-
xế tuổi
-
xe tưới đường
-
xe ủi đất
-
xe vận tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thừa huệ
* Từ tham khảo/words other:
- xe tuần tra của cảnh sát
- xế tuổi
- xe tưới đường
- xe ủi đất
- xe vận tải