Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thọc huyết
- to stick|= thọc huyết heo to stick a pig
* Từ tham khảo/words other:
-
phẫu
-
phẫu diện
-
phau phau
-
phẫu thuật
-
phẫu thuật căng da mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thọc huyết
* Từ tham khảo/words other:
- phẫu
- phẫu diện
- phau phau
- phẫu thuật
- phẫu thuật căng da mặt