Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại nghịch
- (cũ)High treason
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đại nghịch
- xem phản nghịch
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh khảm
-
bệnh khí ép
-
bệnh khô mắt
-
bệnh không đái
-
bệnh kiết lỵ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại nghịch
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh khảm
- bệnh khí ép
- bệnh khô mắt
- bệnh không đái
- bệnh kiết lỵ