Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh khô mắt
* dtừ|- xerophthalmia
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt làm om sòm
-
bột làm thành những sợi bẹt rộng
-
bột lau lò sưởi
-
bột len
-
bớt lên mặt ta đây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh khô mắt
* Từ tham khảo/words other:
- bớt làm om sòm
- bột làm thành những sợi bẹt rộng
- bột lau lò sưởi
- bột len
- bớt lên mặt ta đây