Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoạt nghe
* trtừ|- when one first hear that
* Từ tham khảo/words other:
-
lính anh
-
lính áo xám
-
linh bài
-
lính bắn súng hỏa mai
-
linh bảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoạt nghe
* Từ tham khảo/words other:
- lính anh
- lính áo xám
- linh bài
- lính bắn súng hỏa mai
- linh bảo