Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lý lịch
* noun
-curriculum vitae
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lý lịch
- curriculum vitae; résumé|= đề nghị đính kèm một bản lý lịch và một ảnh căn cước please attach a copy of your cv/résumé and a photograph
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh mồ côi
-
cảnh mờ tối
-
cánh môi
-
cảnh mộng
-
canh một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lý lịch
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh mồ côi
- cảnh mờ tối
- cánh môi
- cảnh mộng
- canh một