Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát bì
* đtừ|- to flay the skin, moult, cast, slough|= rắn thoát bì snake sloughs its skin
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh trưng thu
-
lệnh truy nã
-
lệnh truyền
-
lệnh vỡ
-
lệnh xoá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát bì
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh trưng thu
- lệnh truy nã
- lệnh truyền
- lệnh vỡ
- lệnh xoá