Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắp đập khơi ngòi
- build dikes and open ditches
* Từ tham khảo/words other:
-
núm đồng tiền
-
núm khiên
-
num núp
-
núm tua
-
núm vặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắp đập khơi ngòi
* Từ tham khảo/words other:
- núm đồng tiền
- núm khiên
- num núp
- núm tua
- núm vặn