Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoắn thoắt
* phó từ trippingly
* Từ tham khảo/words other:
-
xay giã
-
xây hào bao quanh
-
xây khung vòm ở trên
-
xây kín đi
-
xây lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoắn thoắt
* Từ tham khảo/words other:
- xay giã
- xây hào bao quanh
- xây khung vòm ở trên
- xây kín đi
- xây lại