Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhĩ
* noun
- ear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhĩ
* dtừ|- ear|= màng nhĩ eardrum
* Từ tham khảo/words other:
-
chân ga
-
chân gầy như ống sậy
-
chân ghế
-
chán ghét
-
chân giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhĩ
* Từ tham khảo/words other:
- chân ga
- chân gầy như ống sậy
- chân ghế
- chán ghét
- chân giả