Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân giả
- Cork - leg, ammunition leg.
-(sinh vật) Pseudopod
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân giả
- artificial leg; (sinh vật học) pseudopod
* Từ tham khảo/words other:
-
bán tống đi
-
bán tống hết
-
bản tổng kết
-
bạn tốt
-
bàn trà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân giả
* Từ tham khảo/words other:
- bán tống đi
- bán tống hết
- bản tổng kết
- bạn tốt
- bàn trà