Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thơ thớt
* trtừ|- indifferent (to); thin, thinly sown, scattered|= thơ thớt lòng be indifferent (to), treat with indifference
* Từ tham khảo/words other:
-
nghi tiết
-
nghĩ tới
-
nghị tội
-
nghĩ tới nghĩ lui
-
nghĩ tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thơ thớt
* Từ tham khảo/words other:
- nghi tiết
- nghĩ tới
- nghị tội
- nghĩ tới nghĩ lui
- nghĩ tốt