Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy y
- (phật giáo) to become a buddhist monk/nun|= quy y tam bảo to take refuge in the buddha, in the dharma and in the sangha
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ra vẻ nghệ sĩ
-
làm ra vẻ người đẹp trai
-
làm ra vẻ ta đây
-
làm ra vẻ ta đây quan trọng
-
làm ra vẻ tinh khôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy y
* Từ tham khảo/words other:
- làm ra vẻ nghệ sĩ
- làm ra vẻ người đẹp trai
- làm ra vẻ ta đây
- làm ra vẻ ta đây quan trọng
- làm ra vẻ tinh khôn