Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ xoá đói giảm nghèo
- fund for hunger eradication and poverty alleviation
* Từ tham khảo/words other:
-
không cưỡng được
-
không cưỡng lại
-
không cưỡng lại được
-
không cương quyết
-
không cứu được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ xoá đói giảm nghèo
* Từ tham khảo/words other:
- không cưỡng được
- không cưỡng lại
- không cưỡng lại được
- không cương quyết
- không cứu được