Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổ ra
* dtừ|- spew, regurgitation; * đtừ spew, regurgitate|* ngđtừ|- regorge|* thngữ|- to throw up
* Từ tham khảo/words other:
-
một cậu bé mảnh khảnh
-
một câu nhịn, chín câu lành
-
một cha một mẹ
-
một chân
-
một chân một tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổ ra
* Từ tham khảo/words other:
- một cậu bé mảnh khảnh
- một câu nhịn, chín câu lành
- một cha một mẹ
- một chân
- một chân một tay