Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhờ trời
- Thank heaven!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhờ trời
- thank god!
* Từ tham khảo/words other:
-
chàng làng
-
chẳng lẽ
-
chẳng lựa
-
chăng lưới
-
chằng lưới sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhờ trời
* Từ tham khảo/words other:
- chàng làng
- chẳng lẽ
- chẳng lựa
- chăng lưới
- chằng lưới sắt