Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ trừ
- pull out; get rid of|= nhổ trừ cỏ dại pull out weeds
* Từ tham khảo/words other:
-
làm duyên làm dáng
-
làm em nhỏ phục vụ
-
làm eo
-
làm gái
-
làm gấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ trừ
* Từ tham khảo/words other:
- làm duyên làm dáng
- làm em nhỏ phục vụ
- làm eo
- làm gái
- làm gấp