Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thở hắt
- to draw one's last breath|= người đàn ông hấp hối thở hắt ra trong những giây phút cuối cùng the dying man gasped his last minutes away
* Từ tham khảo/words other:
-
tài năng văn học
-
tài năng xuất chúng
-
tái ngắt
-
tai nghe
-
tài nghệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thở hắt
* Từ tham khảo/words other:
- tài năng văn học
- tài năng xuất chúng
- tái ngắt
- tai nghe
- tài nghệ