Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ đẽo đá
* dtừ|- stone-cutter
* Từ tham khảo/words other:
-
người trụ cột gia đình
-
người trừ tiệt
-
người truất ngôi
-
người truất quyền
-
người trực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ đẽo đá
* Từ tham khảo/words other:
- người trụ cột gia đình
- người trừ tiệt
- người truất ngôi
- người truất quyền
- người trực