Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt chế tạo
- prepared meat
* Từ tham khảo/words other:
-
học quan
-
học ra học, chơi ra chơi
-
học riêng
-
học rộng
-
hốc sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt chế tạo
* Từ tham khảo/words other:
- học quan
- học ra học, chơi ra chơi
- học riêng
- học rộng
- hốc sâu