Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
găngxtơ
- gunman; gangster|= găngxtơ nhật yakuza
* Từ tham khảo/words other:
-
nhưng mà
-
nhưng mặt khác
-
nhúng máu
-
những môn học mới
-
những muốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
găngxtơ
* Từ tham khảo/words other:
- nhưng mà
- nhưng mặt khác
- nhúng máu
- những môn học mới
- những muốn