Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ganh
- Vie, compete
=ganh nhau học tập+to vie with one another in learning
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ganh
- to envy; to be envious/jealous|= ganh tài với bạn to be envious of one's friend's talent|= nó ganh điểm của tôi he is jealous of the marks i got
* Từ tham khảo/words other:
-
bó
-
bõ
-
bỏ
-
bọ
-
bô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ganh
* Từ tham khảo/words other:
- bó
- bõ
- bỏ
- bọ
- bô