Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịnh vượng
- prosperous, thriving
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thịnh vượng
- prosperous; thriving; well-to-do
* Từ tham khảo/words other:
-
chục
-
chức
-
chực
-
chức bí thư
-
chức bộ trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịnh vượng
* Từ tham khảo/words other:
- chục
- chức
- chực
- chức bí thư
- chức bộ trưởng