Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịnh nộ
* noun
- outburst of anger, rage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thịnh nộ
* dtừ|- great anger; outburst of anger, rage|* dtừ|- become turbulent; become angry, rage|= cơn thịnh nộ của thượng đế god's wrath
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn úy
-
chuẩn úy hải quân
-
chuẩn xác
-
chuẩn y
-
chúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịnh nộ
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn úy
- chuẩn úy hải quân
- chuẩn xác
- chuẩn y
- chúc