Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thính mũi
- having a good nose; having a sharp/keen sense of smell; sharp-nosed
* Từ tham khảo/words other:
-
phải chịu
-
phải chịu hoàn cảnh bắt buộc
-
phải chịu phí tổn
-
phải chờ đợi lâu
-
phái chủ hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thính mũi
* Từ tham khảo/words other:
- phải chịu
- phải chịu hoàn cảnh bắt buộc
- phải chịu phí tổn
- phải chờ đợi lâu
- phái chủ hòa