đến hay | - Quite interesting =Câu chuyện đến hay+A quite intersting story -Funny, old =Ăn nói ngớ ngẩn đến hay+To talk in such a funnily foolish way =đến mùa quýt (thân)+When the moon is made of green cheese; never |
đến hay | - quite interesting; funny, old |
* Từ tham khảo/words other:
- bị ngắt cọng
- bị ngắt cuống
- bị ngắt lời
- bị nghẽn vì tuyết
- bị nghèo khổ