Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu tiền
- to have financial difficulties; to be short of money; to owe money to somebody|= bà ấy còn thiếu tiền tôi, nhưng tôi đâu dám đòi she still owes me money but i daren't ask for it back
* Từ tham khảo/words other:
-
âm tạp khí quyển
-
âm thầm
-
âm thần
-
âm thanh
-
âm thanh có nhịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu tiền
* Từ tham khảo/words other:
- âm tạp khí quyển
- âm thầm
- âm thần
- âm thanh
- âm thanh có nhịp