Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiêu thân
* noun
- ephemera, mayfly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiêu thân
* dtừ|- ephemera, mayfly
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn bị thả neo
-
chuẩn bị trước
-
chuẩn bị tư thế đĩnh đạc
-
chuẩn bị tư tưởng cho
-
chuẩn bị vũ khí trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiêu thân
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị thả neo
- chuẩn bị trước
- chuẩn bị tư thế đĩnh đạc
- chuẩn bị tư tưởng cho
- chuẩn bị vũ khí trước