Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu kinh nghiệm
- young; untrained; inexperienced; unpractised; green|= thiếu kinh nghiệm yêu đương& inexperienced in lov|= thiếu kinh nghiệm trong việc kinh doanh young in business
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn được rồi
-
an dưỡng
-
ăn đường
-
an dưỡng đường
-
ăn đứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu kinh nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- ăn được rồi
- an dưỡng
- ăn đường
- an dưỡng đường
- ăn đứt