ngủ khì | - Sleep like a log, sleep soundly, be fast asleep, be dead to the world =Rượu say ngủ khì+To be drunk and dead to the world |
ngủ khì | - to sleep like a log; to sleep soundly; to be dead to the world|= rượu say ngủ khì to be drunk and dead to the world |
* Từ tham khảo/words other:
- cây ngải bụi
- cây ngải đắng
- cây ngải giấm
- cây ngải tây
- cây ngắn ngày