Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngũ khổ
- (phật giáo) five sufferings (birth, old age, illness, death, parting)
* Từ tham khảo/words other:
-
đáo tội
-
đạo tòng phu
-
dao trì
-
dao trổ
-
đạo trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngũ khổ
* Từ tham khảo/words other:
- đáo tội
- đạo tòng phu
- dao trì
- dao trổ
- đạo trời