thiêu hủy | * verb - to destroy, to burn down |
thiêu hủy | * ngđtừ|- devour|* thngữ|- to burn away, to burn down|* ttừ|- consumable|* đtừ|- to incinerate; to burn down; to reduce to ashes, to destroy|= ngôi nhà bị thiêu huỷ ra tro the house was reduced to ashes |
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị sẵn sàng hành động
- chuẩn bị thả neo
- chuẩn bị trước
- chuẩn bị tư thế đĩnh đạc
- chuẩn bị tư tưởng cho